Tiêu chuẩn | Wi-Fi 7 IEEE 802.11be/ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2,4 GHz |
|
Tốc độ WiFi | BE5000 5 GHz: 4324 Mbps (802.11be) 2,4 GHz: 688 Mbps (802.11ax) |
|
Phạm vi WiFi | Phạm vi bảo hiểm toàn bộ ngôi nhà rộng hơn
Công nghệ TP-Link Mesh Tùy chọn Ethernet backhaul hoạt động cùng nhau để liên kết các thiết bị Deco nhằm cung cấp vùng phủ sóng liền mạch AI-Driven Mesh Học hỏi môi trường mạng một cách thông minh để cung cấp Wi-Fi lý tưởng, độc đáo cho ngôi nhà của bạn 4 Ăng-ten hiệu suất cao (Bên trong) Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để phủ sóng nhiều hướng hơn và diện tích lớn hơn |
|
Dung lượng WiFi | Rất cao
Băng tần kép Phân phối thiết bị đến các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu OFDMA Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách WiFi 7 6 Luồng Băng thông đủ cho các thiết bị được kết nối |
|
Chế độ làm việc | Chế độ bộ định tuyến Chế độ điểm truy cập |
|
Chức năng nâng cao |
|
|
Bảo mật mạng | Kiểm soát truy cập tường lửa SPI HomeShield Security Bảo vệ IoT theo thời gian thực Trình chặn trang web độc hại Hệ thống phòng chống xâm nhập Phòng chống tấn công DDoS Máy quét mạng gia đình |
|
Mạng lưới khách | 1× Mạng khách 5 GHz 1× Mạng khách 2,4 GHz Kiểm soát băng thông thời gian hiệu quả |
|
Máy chủ VPN | • Máy chủ OpenVPN • Máy chủ VPN PPTP • Máy chủ VPN L2TP/IPSec |
|
Máy khách VPN | • Máy khách OpenVPN • Máy khách VPN PPTP • Máy khách VPN L2TP/IPSec |
|
Mã hóa WiFi | WPA-Cá nhân WPA2-Cá nhân WPA3-Cá nhân |
|
Cổng Ethernet | Phần cứng
|
|
Nút | 1× Nút Reset 1× WPS |
|
Tính năng nâng cao | • Lịch trình khởi động lại • Tapo/Kasa Onboarding • Mạng IoT và cách ly thiết bị • Chức năng định tuyến tĩnh • Tùy chọn kết nối nút/băng tần |
|
Giao thức | IPv4 IPv6 |
|
Bộ dịch vụ | HomeShield | |
Kiểm soát của phụ huynh | Kiểm soát của phụ huynh HomeShield
Youtube Restriction SafeSearch Hồ sơ tùy chỉnh Bộ lọc nội dung chuyên nghiệp Thư viện Thời gian gia đình Giờ đi ngủ Giờ nghỉ Giải thưởng thời gian Thời gian trực tuyến của gia đình Xếp hạng Tạm dừng Internet Báo cáo hàng tuần và hàng tháng |
|
Các loại WAN | IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
|
Chất lượng dịch vụ | Chất lượng dịch vụ của HomeShield
QoS theo Thiết bị |
|
Dịch vụ đám mây | Nâng cấp Firmware OTA TP-Link ID DDNS |
|
Chuyển tiếp NAT | Chuyển tiếp cổng UPnP |
|
Truyền hình IPTV |
|
|
DHCP | Máy chủ danh sách máy khách DHCP đặt chỗ địa chỉ |
|
DDNS | TP-Link | |
Sự quản lý | Ứng dụng Deco | |
Kích thước (Rộng × Sâu × Cao) | 5,91 × 5,91 × 2,44 in (150 × 150 × 62 mm) | |
Nội dung gói | Deco BE25 (gói 3) 3 thiết bị Deco BE25 1 Cáp Ethernet RJ45 3 Bộ đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco BE25 (gói 2) 2 thiết bị Deco BE25 1 Cáp Ethernet RJ45 2 Bộ đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco BE25 (gói 1) 1 thiết bị Deco BE25 1 Cáp Ethernet RJ45 1 Bộ đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS | |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~60°C (-40°F~140°F) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% RH Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% RH |